Có 2 kết quả:

二氯苯胺苯乙酸鈉 èr lǜ běn àn běn yǐ suān nà ㄦˋ ㄅㄣˇ ㄚㄋˋ ㄅㄣˇ ㄧˇ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ二氯苯胺苯乙酸钠 èr lǜ běn àn běn yǐ suān nà ㄦˋ ㄅㄣˇ ㄚㄋˋ ㄅㄣˇ ㄧˇ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) diclofenac sodium (non-steroidal anti-inflammatory drug used to reduce swelling and as painkiller)
(2) also called voltaren 扶他林

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) diclofenac sodium (non-steroidal anti-inflammatory drug used to reduce swelling and as painkiller)
(2) also called voltaren 扶他林

Bình luận 0